• Noun

    manner or style of verbal expression; characteristic language
    legal phraseology.
    expressions; phrases
    obscure phraseology.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X