• Noun

    words collectively.
    quantity or amount of words
    The wordage of the document exceeds a million.
    verbiage; wordiness.
    choice of words; wording
    His wordage betrayed his lack of knowledge on the subject.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X