• Adjective

    marked with spots of white and other colors; mottled; spotted
    a pinto horse.

    Noun

    Western U.S. a pinto horse.
    pinto bean.

    Synonyms

    noun
    horse , mottled , piebald , pied

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X