• Adjective

    made smooth and glossy
    a figurine of polished mahogany.
    naturally smooth and glossy
    polished pebbles on the beach.
    refined, cultured, or elegant
    a polished manner.
    flawless; skillful; excellent
    a polished conversationalist.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X