• Noun

    a measure taken in advance to avert possible evil or to secure good results.
    caution employed beforehand; prudent foresight.

    Verb (used with object)

    to forewarn; put on guard.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X