• Verb (used with object), -cluded, -cluding.

    to prevent the presence, existence, or occurrence of; make impossible
    The insufficiency of the evidence precludes a conviction.
    to exclude or debar from something
    His physical disability precludes an athletic career for him.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X