• Verb (used with object)

    Theology . to foreordain by divine decree or purpose.
    Obsolete . to foreordain; predetermine.

    Adjective

    predestined; foreordained.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X