• Verb (used with object), -tined, -tining.

    to destine in advance; foreordain; predetermine
    He seemed predestined for the ministry.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X