• Adjective

    prefabricated.

    Noun

    something that is prefabricated, as a building or fixture
    You would never know that such an attractive house is a prefab.

    Verb (used with object)

    to prefabricate.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X