• Adverb

    in a little while; soon
    They will be here presently.
    at the present time; now
    He is presently out of the country.
    Archaic . immediately.

    Antonyms

    adverb
    eventually , later , never

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X