• Noun

    something that preserves or tends to preserve.
    a chemical substance used to preserve foods or other organic materials from decomposition or fermentation.

    Adjective

    tending to preserve.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X