• Noun

    a substance produced by or used in a chemical process.
    chemicals, Slang . narcotic or mind-altering drugs or substances.

    Adjective

    of, used in, produced by, or concerned with chemistry or chemicals
    a chemical formula; chemical agents.
    used in chemical warfare
    chemical weapons.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X