• Adj.

    Prepared or converted by a special process
    process cheese.

    Noun

    preparing or putting through a prescribed procedure; "the processing of newly arrived immigrants"; "the processing of ore to obtain minerals"

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X