• Noun, plural -ties.

    natural or habitual inclination or tendency; propensity; predisposition
    a proclivity to meticulousness.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X