• Adverb

    allegedly; pretendedly
    He is only professedly poor.
    avowedly; by open declaration
    She is professedly guilty of the crime.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X