• Adjective

    of or in the future
    prospective earnings.
    potential, likely, or expected
    a prospective partner.

    Antonyms

    adjective
    agreed , concurred

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X