• Adjective

    about to happen; imminent
    their impending marriage.
    imminently threatening or menacing
    an impending storm.
    Archaic . overhanging.

    Antonyms

    adjective
    distant , later , never , remote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X