• Verb (used without object), -lated, -lating.

    to send forth sprouts, buds, etc.; germinate; sprout.
    to breed, produce, or create rapidly.
    to increase rapidly; multiply.
    to exist abundantly; swarm; teem.
    to be produced as offspring.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X