• Adverb

    intentionally; deliberately
    He tripped me purposely.
    with the particular purpose specified; expressly
    I wore that suit purposely to make a good impression.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X