• Adverb

    on rare occasions; infrequently; seldom
    I'm rarely late for appointments.
    exceptionally; in an unusual degree.
    unusually or remarkably well; excellent.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X