• Adjective

    lying down; reclining; leaning.
    inactive; idle.
    Zoology, Botany . noting a part that leans or reposes upon its surface of origin.

    Noun

    a recumbent person, animal, plant, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X