• Noun

    a session of exercise, drill, or practice, usually private, in preparation for a public performance, ceremony, etc.
    a play rehearsal; a wedding rehearsal.
    the act of rehearsing.
    a repeating or relating
    a rehearsal of grievances.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X