• Noun

    the act of repudiating.
    the state of being repudiated.
    refusal, as by a state or municipality, to pay a lawful debt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X