• Verb (used with object)

    to deny or repudiate interest in or connection with; disavow; disown
    disclaiming all participation.
    Law . to renounce a claim or right to.
    to reject the claims or authority of.

    Verb (used without object)

    Law . to renounce or repudiate a legal claim or right.
    Obsolete . to disavow interest.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X