• Noun

    a rough, coarse person; a tough.
    any laborer working on an oil-drilling rig. Compare roustabout ( def. 4 ) .

    Verb (used without object)

    to work as a roughneck.

    Synonyms

    noun
    hoodlum , mug , rowdy , ruffian , bully , hood , punk , tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X