• Adjective

    exciting; stirring
    a rousing song.
    active or vigorous
    a rousing campaign.
    brisk; lively
    a rousing business.
    exceptional; extraordinary
    a rousing lie.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X