• Noun

    pl. of sale.

    Adjective

    of, pertaining to, or engaged in sales
    sales records for the month of January; a sales department.

    Noun

    income (at invoice values) received for goods and services over some given period of time[syn: gross sales ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X