• Noun

    a person who samples.
    a piece of cloth embroidered with various stitches, serving to show a beginner's skill in needlework.
    a collection of samples, selections, etc.
    a sampler of French poetry.
    an electronic device that digitally encodes and stores samples of sound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X