• Sang-froid

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun

    coolness of mind; calmness; composure
    They committed the robbery with complete sang-froid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X