• Verb (used with object), sated, sating.

    to satisfy (any appetite or desire) fully.
    to fill to excess; surfeit; glut.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X