• Noun

    a disgraceful or discreditable action, circumstance, etc.
    an offense caused by a fault or misdeed.
    damage to reputation; public disgrace.
    defamatory talk; malicious gossip.
    a person whose conduct brings disgrace or offense.

    Verb (used with object)

    British Dialect . to defame (someone) by spreading scandal.
    Obsolete . to disgrace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X