• Noun

    unverified, unofficial information gained or acquired from another and not part of one's direct knowledge
    I pay no attention to hearsay.
    an item of idle or unverified information or gossip; rumor
    a malicious hearsay.

    Adjective

    of, pertaining to, or characterized by hearsay
    hearsay knowledge; a hearsay report.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X