• Adjective

    pertaining to or of the nature of a schema, diagram, or scheme; diagrammatic.

    Noun

    a diagram, plan, or drawing
    Read the schematic before attempting any repairs.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X