• Adjective

    Also, schismatical. of, pertaining to, or of the nature of schism; guilty of schism.

    Noun

    a person who promotes schism or is an adherent of a schismatic body.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X