• Verb (used with object)

    to cut or clip out with scissors.
    to eliminate or eradicate from a text; expunge
    testimony scissored from the record.

    Verb (used without object)

    to move one's body or legs like the blades of scissors
    a gymnast scissoring over the bar.

    Noun

    scissors.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X