• Verb (used with object)

    to put a definite end to; crush; stamp out; foil
    to scotch a rumor; to scotch a plan.
    to cut, gash, or score.
    to injure so as to make harmless.
    to block or prop with a wedge or chock.

    Noun

    a cut, gash, or score.
    a block or wedge put under a wheel, barrel, etc., to prevent slipping.

    Synonyms

    noun
    scratch , slash

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X