• Adjective

    economical in use or expenditure; prudently saving or sparing; not wasteful
    a frugal manager.
    entailing little expense; requiring few resources; meager; scanty
    a frugal meal.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X