• Verb (used without object), scrammed, scramming. Informal .

    to go away; get out (usually used as a command)
    I said I was busy, so scram.

    Antonyms

    verb
    dally , wait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X