• Verb (used with object)

    to crunch, crush, or crumple.
    to contract; squeeze together
    I had to scrunch my shoulders to get through the door.

    Verb (used without object)

    to squat or hunker (often fol. by down ).

    Noun

    the act or sound of scrunching.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X