• Adjective

    calm, peaceful, or tranquil; unruffled
    a serene landscape; serene old age.
    clear; fair
    serene weather.
    ( usually initial capital letter ) most high or august (used as a royal epithet, usually prec. by his, your, etc.)
    His Serene Highness.

    Noun

    serenity; tranquillity.
    Archaic . a clear or tranquil expanse of sea or sky.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X