• Adjective

    having a notched edge or sawlike teeth, esp. for cutting; serrate
    the serrated blade of a bread knife.
    serrate.

    Antonyms

    adjective
    smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X