• Adjective, shakier, shakiest.

    tending to shake or tremble.
    trembling; tremulous.
    liable to break down or give way; insecure; not to be depended upon
    a shaky bridge.
    wavering, as in allegiance
    His loyalty, always shaky, was now nonexistent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X