• Adjective, -etier, -etiest.

    likely to fall or collapse; shaky
    a rickety chair.
    feeble in the joints; tottering; infirm
    a rickety old man.
    old, dilapidated, or in disrepair.
    irregular, as motion or action.
    affected with or suffering from rickets.
    pertaining to or of the nature of rickets.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X