• Noun

    shambles, ( used with a singular or plural verb )
    a slaughterhouse.
    any place of carnage.
    any scene of destruction
    to turn cities into shambles.
    any scene, place, or thing in disorder
    Her desk is a shambles.
    British Dialect . a butcher's shop or stall.

    Synonyms

    verb
    scuff , scuffle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X