• Noun

    a crudely built hut, cabin, or house.

    Adjective

    of, pertaining to, or constituting a shanty or shanties
    a shanty quarter outside the town walls.
    of a low economic or social class, esp. when living in a shanty
    shanty people.

    Verb (used without object)

    to inhabit a shanty.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X