• Adjective

    suffering from or affected with spavin.
    being of or marked by a decrepit or broken-down condition
    a spavined old school bus abandoned in a field.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X