• Adjective, stodgier, stodgiest.

    heavy, dull, or uninteresting; tediously commonplace; boring
    a stodgy Victorian novel.
    of a thick, semisolid consistency; heavy, as food.
    stocky; thick-set.
    old-fashioned; unduly formal and traditional
    a stodgy old gentleman.
    dull; graceless; inelegant
    a stodgy business suit.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X