• Noun, plural -cies.

    stringent character or condition
    the stringency of poverty.
    strictness; closeness; rigor
    the stringency of school discipline.
    tightness; straitness
    stringency in the money market.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X