• Adjective

    under the surface of water or any other enveloping medium; inundated.
    hidden, covered, or unknown
    There are many submerged facts which could have a bearing on the case.
    poverty-stricken; destitute; impoverished
    a program to aid the submerged socioeconomic groups.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X