• Verb

    pp. of swear.

    Adjective

    having taken an oath
    a duly elected and sworn official.
    bound by or as if by an oath or pledge.
    avowed; affirmed
    He is my sworn enemy.

    Synonyms

    adjective
    affirmed , avowed , bound , confirmed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X